Hotline: 0903 663 510
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN THÁI
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN THÁI

MCCB Tmax XT 3P, 4P

Tính năng nổi bật

MCCB Tmax XT là cầu dao tự động dạng khối được sản xuất tại Ý, đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2, đặt vị trí nằm ngang, thẳng đứng ở mặt sau tủ hoặc trên thanh ray.

  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch

  • Dòng định mức từ 16A đến 250A

  • Chỉnh dòng quá tải:

         - Với trip từ nhiệt: từ 0.7 - 1In với dòng định mức từ 1A ... 250A

         - VớI trip điện tử: từ 0.4 - 1In với dòng định mức ≥ 320A

  • Được nhiệt đới hoá, dễ dàng lắp đặt

  • Ứng dụng: Chủ yếu trong mạng lưới điện công nghiệp...

Nhấn quan tâm để được tư vấn chi tiết.

Chi Tiết Sản Phẩm
Thông số kỹ thuật 
Type
XT1
XT2
XT3
XT4
Frame size

[A]

160
160
250
160/250
Number of poles

[Nr]

3/4
3/4
3/4
3/4
Rated voltage AC (50-60Hz)

[V]

690
690
690
690
DC

[V]

500
500
500
500
Versions
Fixed, Withdrawable, 
Plug-in
Fixed, Plug-in
Fixed, Plug-in
Fixed, Withdrawable, 
Plug-in
Interrupting ratings

B

C

N

S

H

N

S

H

L

V

N

S

N

S

H

L

V

220/230V AC

[kA]

25

40

65

85

100

65

85

100

150

200

50

85

65

85

100

150

200

380V AC

[kA]

18

25

36

50

70

36

50

70

120

150

36

50

36

50

70

120

150

415V AC

[kA]

18

25

36

50

70

36

50

70

120

150

36

50

36

50

70

120

150

440V AC

[kA]

15

25

36

50

65

36

50

65

100

150

25

40

36

50

65

100

150

500V AC

[kA]

8

18

30

36

50

30

36

50

60

70

20

30

30

36

50

60

70

525V AC

[kA]

6

8

22

35

35

20

25

30

36

50

13

20

20

25

45

50

50

690V AC

[kA]

3

4

6

8

10

10

12

15

18

20

5

6

10

12

15

20

25

250V DC (2 poles in series)

[kA]

18

25

36

50

70

36

50

70

85

100

36

50

36

50

70

85

100

500V DC (2 poles in series)

[kA]

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

36

50

70

85

100

500V DC (3 poles in series)

[kA]

18

25

36

50

70

36

50

70

85

100

36

50

36

50

70

85

100

Trip units
TMD/TMA

 

 

TMD

 

 

MF/MA

TMG 

 

Dimensions
W 3P
 [mm]
76.2
90
105
105
W
[mm]
101.6
120
140
140
D
[mm]
70
82.5
70
82.5
H
[mm]
130
130
150
160
Mechanical life [No. operations]
25,000
25,000
25,000
25,000




















































Mã sản phẩm
 
Khả năng cắt
(KA)
Loại
Dòng định mức In
(A)
Mã SP dùng cho
MCCB 3P
Mã SP dùng cho
MCCB 4P
18 KA
XT1B
MCCB XT1B 3P 16A 18KA
1SDA066799R1
1SDA066810R1
MCCB XT1B 3P 20A 18KA
1SDA066800R1
1SDA066811R1
MCCB XT1B 3P 25A 18KA
1SDA066801R1
1SDA066812R1
MCCB XT1B 3P 32A 18KA
1SDA066802R1
1SDA066813R1
MCCB XT1B 3P 40A 18KA
1SDA066803R1
1SDA066814R1
MCCB XT1B 3P 50A 18KA
1SDA066804R1
1SDA066815R1
MCCB XT1B 3P 63A 18KA
1SDA066805R1
1SDA066816R1
MCCB XT1B 3P 80A 18KA
1SDA066806R1
1SDA066817R1
MCCB XT1B 3P 100A 18KA
1SDA066807R1
1SDA066818R1
MCCB XT1B 3P 125A 18KA
1SDA066808R1
1SDA066888R1
MCCB XT1B 3P 160A 18KA
1SDA066809R1
1SDA066820R1
25 KA
XT1C
MCCB XT1C 3P 25A 25KA
1SDA066820R1
1SDA067400R1
MCCB XT1C 3P 32A 25KA
1SDA067392R1
1SDA067401R1
MCCB XT1C 3P 40A 25KA
1SDA067393R1
1SDA067402R1
MCCB XT1C 3P 50A 25KA
1SDA067394R1
1SDA067403R1
MCCB XT1C 3P 63A 25KA
1SDA067395R1
1SDA067404R1
MCCB XT1C 3P 80A 25KA
1SDA067396R1
1SDA067405R1
MCCB XT1C 3P 100A 25KA
1SDA067397R1
1SDA067406R1
MCCB XT1C 3P 125A 25KA
1SDA067398R1
1SDA067409R1
MCCB XT1C 3P 160A 25KA
1SDA067399R1
1SDA067408R1
36 KA
XT1N
MCCB XT1N 3P 32A 36KA
1SDA067411R1
1SDA067419R1
MCCB XT1N 3P 40A 36KA
1SDA067412R1
1SDA067420R1
MCCB XT1N 3P 50A 36KA
1SDA067413R1
1SDA067421R1
MCCB XT1N 3P 63A 36KA
1SDA067414R1
1SDA067422R1
MCCB XT1N 3P 80A 36KA
1SDA067415R1
1SDA067423R1
MCCB XT1N 3P 100A 36KA 
1SDA067416R1
1SDA067424R1
MCCB XT1N 3P 125A 36KA
1SDA067417R1
1SDA067427R1
MCCB XT1N 3P 160A 36KA
1SDA067418R1
1SDA067426R1
XT2N
MCCB XT2N 3P 1.6A 36KA
1SDA067000R1
1SDA067021R1
MCCB XT2N 3P 2A 36KA
1SDA067001R1
1SDA067022R1
MCCB XT2N 3P 2.5A 36KA
1SDA067002R1
1SDA067023R1
MCCB XT2N 3P 3.2A 36KA
1SDA067003R1
1SDA067024R1
MCCB XT2N 3P 4A 36KA
1SDA067004R1
1SDA067025R1
MCCB XT2N 3P 5A 36KA
1SDA067005R1
1SDA067026R1
MCCB XT2N 3P 6.3A 36KA
1SDA067006R1
1SDA067027R1
MCCB XT2N 3P 8A 36KA
1SDA067007R1
1SDA067028R1
MCCB XT2N 3P 10A 36KA
1SDA067008R1
1SDA067029R1
MCCB XT2N 3P 12.5A 36KA
1SDA067009R1
1SDA067030R1
MCCB XT2N 3P 16A 36KA
1SDA067010R1
1SDA067031R1
MCCB XT2N 3P 20A 36KA
1SDA067011R1
1SDA067032R1
MCCB XT2N 3P 25A 36KA
1SDA067012R1
1SDA067033R1
XT3N
MCCB XT3N 3P 200A 36KA
1SDA068058R1
1SDA068065R1
MCCB XT3N 3P 250A 36KA
1SDA068059R1
1SDA068066R1
50 KA
XT2S
MCCB XT2S 3P 16A 50KA
1SDA067550R1
1SDA067571R1
MCCB XT2S 3P 20A 50KA
1SDA067551R1
1SDA067572R1
MCCB XT2S 3P 25A 50KA
1SDA067552R1
1SDA067573R1
MCCB XT2S 3P 32A 50KA
1SDA067553R1
1SDA067574R1
MCCB XT2S 3P 40A 50KA
1SDA067554R1
1SDA067575R1
MCCB XT2S 3P 50A 50KA
1SDA067555R1
1SDA067576R1
MCCB XT2S 3P 63A 50KA
1SDA067556R1
1SDA067577R1
MCCB XT2S 3P 80A 50KA
1SDA067557R1
1SDA067578R1
MCCB XT2S 3P 100A 50KA
1SDA067558R1
1SDA067579R1
MCCB XT2S 3P 125A 50KA
1SDA067559R1
1SDA067580R1
MCCB XT2S 3P 160A 50KA
1SDA067560R1
1SDA067581R1
XT3S
MCCB XT3S 3P 200A 50KA
1SDA068220R1
1SDA068227R1
MCCB XT3S 3P 250A 50KA
1SDA068221R1
1SDA068228R1
70 KA
XT2H
MCCB XT2H 3P 16A 70KA
1SDA067594R1
1SDA067615R1
MCCB XT2H 3P 20A 70KA
1SDA067595R1
1SDA067616R1
MCCB XT2H 3P 25A 70KA
1SDA067596R1
1SDA067617R1
MCCB XT2H 3P 32A 70KA
1SDA067597R1
1SDA067618R1
MCCB XT2H 3P 40A 70KA
1SDA067598R1
1SDA067619R1
MCCB XT2H 3P 50A 70KA
1SDA067599R1
1SDA067620R1
MCCB XT2H 3P 63A 70KA
1SDA067600R1
1SDA067621R1
MCCB XT2H 3P 80A 70KA
1SDA067601R1
1SDA067622R1
MCCB XT2H 3P 100A 70KA
1SDA067602R1
1SDA067623R1
MCCB XT2H 3P 125A 70KA
1SDA067603R1
1SDA067624R1
MCCB XT2H 3P 160A 70KA
1SDA067604R1
1SDA067625R1
XT4H
MCCB XT4H 3P 200A 70KA
1SDA068343R1
1SDA068362R1
MCCB XT4H 3P 250A 70KA
1SDA068345R1
1SDA068364R1
120 KA
XT2L
MCCB XT2L 3P 16A 120KA
1SDA067638R1
1SDA067659R1
MCCB XT2L 3P 25A 120KA
1SDA067640R1
1SDA067661R1
MCCB XT2L 3P 32A 120KA
1SDA067641R1
1SDA067662R1
MCCB XT2L 3P 40A 120KA
1SDA067642R
1SDA067663R1
MCCB XT2L 3P 50A 120KA
1SDA067643R1
1SDA067664R1
MCCB XT2L 3P 63A 120KA
1SDA067644R1
1SDA067665R1
MCCB XT2L 3P 80A 120KA
1SDA067645R1
1SDA067666R1
MCCB XT2L 3P 100A 120KA
1SDA067646R1
1SDA067667R1
MCCB XT2L 3P 125A 120KA
1SDA067647R1
1SDA067668R1
MCCB XT2L 3P 160A 120KA
1SDA067648R1
1SDA067669R1
XT4L
MCCB XT4L 3P 250A 120KA
1SDA068555R1
1SDA068575R1



















































































Phụ kiện mua thêm
Cuộn shunt ngắt - MCCB cố định/Plug-in - Loại có dây cho XT1…XT4
Mã SP dùng cho
XT1-XT2-XT3-XT4
SOR-C 12V DC
1SDA066321R1
SOR-C 24...30V AC/DC
1SDA066322R1
SOR-C 48...60V AC/DC
1SDA066323R1
SOR-C 110-127V AC; 110-125V DC
1SDA066324R1
SOR-C 220-240V AC; 220-250V DC
1SDA066325R1
SOR-C 380...440V AC
1SDA066326R1
SOR-C 480...500V AC
1SDA066327R1
Tiếp điểm phụ - MCCB cố định/Plug-in - Loại có dây
Mã SP dùng cho
XT1-XT3
Mã SP dùng cho
XT2-XT4
AUX-C 3Q 1SY 24V DC
1SDA066448R1(*) 
1SDA066448R1
AUX-C 1Q 1SY 250V AC/DC
1SDA066431R1
1SDA066431R1
AUX-C 2Q 1SY 250V AC/DC
1SDA066433R1 
1SDA066433R1
AUX-C 3Q 1SY 250V AC/DC
 
1SDA066434R1
AUX-C 1Q 1SY 400V AC
 
1SDA066444R1 
AUX-C 2Q 400V AC
 
1SDA066440R1  
Tiếp điểm báo trip - MCCB cố định/Plug-in
Mã SP dùng cho
XT2-XT4
AUX-SA -C 24V DC cho Ekip
1SDA067116R1 
AUX-SA-C 250V AC cho Ekip
1SDA066429R1
Động cơ điều khiển 
Mã SP dùng cho
XT1-XT3
Mã SP dùng cho
XT2-XT4
MOD 48...60V DC 
1SDA066458R1
 
MOD 220...250V AC/DC
1SDA066460R1 
 
MOE 48...60V DC
 
1SDA066464R1
MOE 220...250V AC/DC
 
1SDA066466R1 
Màn hình hiển thị cho bộ bảo vệ điện tử - MCCB cố định/Plug-in
Mã SP dùng cho
XT2-XT4
Ekip display 
1SDA068659R1 
Ekip LED Meter
1SDA068660R1 
Khoá liên động cơ khí cho XT1...XT4
Mã SP dùng cho
XT1-XT2-XT3-XT4
MIR-H - Khung cho liên động ngang
1SDA066637R1 
MIR-V - Khung cho liên động đứng
1SDA066638R1 
XT1-F - Đế liên động cho MCCB loại cố định
1SDA066639R1 
XT1-P - Đế liên động cho MCCB loại Plug-in
1SDA066640R1 
XT3-F - Đế liên động cho MCCB loại cố định
1SDA066643R1  
XT3-P - Đế liên động cho MCCB loại Plug-in 
1SDA066644R1 
XT2-F - Đế liên động cho MCCB loại cố định 
1SDA066641R1  
XT2-P - Đế liên động cho MCCB loại Plug-in
1SDA066642R1 
XT4-F - Đế liên động cho MCCB loại cố định
1SDA066645R1 
XT4-P - Đế liên động cho MCCB loại Plug-in
1SDA066646R1 
* Ghi chú: Để liên động cho 2 MCCB, phải chọn 1 khung (MIR-H/V) và 2 đế liên động (XT1/2/3/4-F/P)
­­­­Tay xoay - Loại trực tiếp
Mã SP dùng cho
XT1-XT3
Mã SP dùng cho
XT2-XT4
RHD dùng cho MCCB cố định/Plug-in
1SDA066475R1
1SDA069053R1
RHD dùng cho MCCB Withdrawable
 
1SDA066476R1
­­­­Tay xoay - Loại có trục nối dài
Mã SP dùng cho
XT1-XT3
Mã SP dùng cho
XT2-XT4
RHE dùng cho MCCB cố định
1SDA066479R1
1SDA069055R1
RHE dùng cho MCCB Withdrawable
 
1SDA066480R1
Bộ bảo vệ IP54 cho tay xoay
Mã SP dùng cho
XT1-XT3
Mã SP dùng cho
XT2-XT4
RHE-IP54 protection kit IP54
1SDA066587R1
1SDA066587R1
Chi tiết
Mã SP dùng cho 
MCCB 3P
Mã SP dùng cho 
MCCB 4P
Kit P PF EF
XT1
1SDA068183R1
1SDA068185R1
XT3
1SDA068192R1
1SDA068194R1
XT2
1SDA068187R1
1SDA068190R1
XT4
1SDA068196R1
1SDA068198R1
Kit P PF HR/VR
XT1
1SDA068184R1
1SDA068186R1 
XT3
1SDA068193R1
 1SDA068195R1
XT2
1SDA068189R1
1SDA068191R1
XT4
1SDA068197R1
1SDA068199R1
Kit chuyển đổi MCCB cố định thành phần di chuyển của loại Plug-in
Mã SP dùng cho 
MCCB 3P
Mã SP dùng cho 
MCCB 4P
Kit P MP
XT1
1SDA066276R1 
1SDA066277R1 
XT3
1SDA066280R1
1SDA066281R1
XT2
1SDA066278R1
1SDA066279R1
XT4
1SDA066282R1
1SDA066283R1 
Ghi chú: MCCB loại Plug-in bao gồm các thiết bị sau:
1. MCCB loạI cố định tương ứng
2. Phần cố định của MCCB loại Plug-in
3. Bộ cơ khí cho MCCB loại Plug-in
Phần cố định của MCCB loại kéo ra được (Withdrawable)
Mã SP dùng cho 
MCCB 3P
Mã SP dùng cho 
MCCB 4P
Kit P PF EF
XT2
1SDA068200R1 
1SDA068202R1
XT4
1SDA068204R1
1SDA068206R1
Kit P PF HR/VR
XT2
1SDA068201R1
1SDA068203R1
XT4
1SDA068205R1
1SDA068207R1 
Bộ chuyển MCCB cố định thành phần di động của loại kéo ra được
Mã SP dùng cho 
MCCB 3P
Mã SP dùng cho 
MCCB 4P
Bộ cơ khí cho MCCB loại Withdrawable
W MP Kit XT2
1SDA066278R1
1SDA066279R1
W MP Kit XT4
1SDA066286R1
1SDA066286R1
Cuộn shunt ngắt - Loại có dây cho MCCB loại kéo ra được XT2-XT4
SOR-C 12V DC
1SDA066328R1
SOR-C 24...30V AC/DC
1SDA066329R1
SOR-C 48...60V AC/DC
1SDA066330R1
SOR-C 110-127V AC; 110-125V DC
1SDA066331R1
SOR-C 220-240V AC; 220-250V DC
1SDA066332R1
SOR-C 380...440V AC
 1SDA066333R1
SOR-C 480...500V AC
1SDA066334R1
Cuộn bảo vệ điện áp thấp - Loại có dây cho MCCB loại kéo ra được XT2-XT4
UVR-C 24...30V AC/DC
1SDA066403R1
UVR-C 60V AC/DC
1SDA066404R1
UVR-C 110-127V AC; 110-125V DC
1SDA066405R1
UVR-C 220-240V AC; 220-250V DC
1SDA066406R1
UVR-C 380...440V AC
1SDA066407R1
UVR-C 480...525V AC
1SDA066408R1
Tiếp điểm phụ- MCCB loại kéo ra được XT2-XT4
AUX-C 3Q 1SY 24V DC
1SDA066449R1
AUX-C 1Q 1SY 250V AC/DC
1SDA066432R1
AUX-C 3Q 1SY 250V AC/DC
1SDA066435R1
AUX-C 1Q 1SY 400V AC
1SDA066445R1
AUX-C 2Q 400V AC 
 1SDA066443R1
Ghi chú: MCCB loại Withdrawable bao gồm các thiết bị sau:
1. MCCB loại cố định tương ứng
2. Phần cố định của MCCB loại Withdrawable
3. Bộ cơ khí cho MCCB loại Withdrawable
4. Cần thao tác cơ khí (mặc định có sẵn khi đặt hàng)

















































































































































































































Download tài liệu
Loại tài liệu
Tên tài liệu
Size
Tải về
Catalogue
MCCB Tmax XT
12.4 MB
PDF
Sản phẩm thường được mua cùng

Bộ Nguồn OMRON S8FS

S8FS-C05015 / S8FS-C05024 / S8FS-C10024 / S8FS-C10048 / S8FS-C15015 / S8FS-C15024 / S8FS-C35024

Rờ Le Kiếng CR-MX

CR-MX012 ... CR-MX230

Sản phẩm tương đương
Tin tức nổi bật
Autotech áp dụng giải pháp Robot hàn ABB IRB 2600ID cho dự án ô tô điện

Autotech áp dụng giải pháp Robot hàn ABB IRB 2600ID cho dự án ô tô điện

Công ty CP chế tạo máy Autotech Việt Nam là một trong những công ty hàng đầu trong ngành về thiết kế, kỹ thuật và sản xuất các giải pháp máy móc tự động hóa tại Việt Nam.

10 vấn đề cần xem xét trước khi quyết định mua robot công nghiệp ABB

10 vấn đề cần xem xét trước khi quyết định mua robot công nghiệp ABB

Robot là mối quan tâm lớn đối với bất kỳ ai trong hoạt động sản xuất, lắp..

Robot - An toàn giúp tiết kiệm không gian và tiền bạc

Robot - An toàn giúp tiết kiệm không gian và tiền bạc

SafeMove mở ra kỷ nguyên cho việc cộng tác giữa người và máy. Công nhân thao..

Tuổi Thọ Của Robot ABB Là Bao Nhiêu?

Tuổi Thọ Của Robot ABB Là Bao Nhiêu?

"Tuổi thọ của một robot ABB là bao nhiêu?" Một câu hỏi mà một hãng công nghệ..

Tư vấn trực tuyến

Mr. Dũng - Biến Tần ABB

0903 874 366

Mr. Hùng - TB Đóng Cắt ABB

0903 664 915

Mr. Nhi - TB Tự Động KINCO

0903 309 915

Hỗ trợ kỹ thuật

0903 874 366
Cty An Thái ABB Kinco Omron ToKy Teshow Biến tần ABB Biến tần KINCO Biến tần ACS150 ACS150 Biến tần ACS310 ACS310 Biến tần ACS350 ACS350 Biến tần ACS380 ACS380 Biến tần ACS480 ACS480 Biến tần ACS580 ACS580 Inverter ABB Inverter KINCO Màn hình cảm ứng HMI KINCO Bộ lập trình - PLC KINCO OMRON Servo Driver / Motor Kinco Stepper Driver / Motor Kinco Khởi động mềm - Softstarter ABB Bộ nguồn 24v DC KINCO OMRON Relay kiếng ABB OMRON Encoder TOKY OMRON Bộ điều khiển nhiệt độ TESHOW Bộ đo mức nước OMRON Công tắc hành trình Timer, Counter TOKY OMRON Cảm biến quang TOKY OMRON Cảm biến từ TOKY OMRON Robot ABB Công tắc, nút nhấn ABB Thiết bị đóng cắt ABB