- Thiết bị đóng cắt
- Biến tần ABB - Inverter
- Biến tần Kinco
- Màn hình cảm ứng HMI KINCO
- Bộ lập trình - PLC
- Servo Driver / Motor Kinco
- Stepper Driver / Motor Kinco
- Khởi động mềm - Softstarter
- Bộ nguồn 24v DC
- Relay kiếng
- Encoder
- Bộ điều khiển nhiệt độ
- Bộ đo mức nước
- Công tắc hành trình
- Timer, Counter
- Cảm biến quang
- Cảm biến từ
- Robot ABB
- Công tắc, nút nhấn
HMI MT4532T / MT4532TE Kinco
Tính năng nổi bật
Màn hình cảm ứng HMI giá rẻ Kinco MT4532T/TE đáp ứng được đầy đủ tiêu chuẩn,
chất lượng để hoạt động được trong nhiều môi trường khác nhau.
• Màn hình màu cảm ứng TF , 65 ngàn màu đa năng, giá rẻ.
• CPU 32-bit, 800 MHz RISC, 128 MB Flash + SDRAM 64 MB.
• Bộ nhớ Bộ nhớ 512KB, ghi dữ liệu dễ dàng.
• Hỗ trợ đồng thời 2 cổng COM giao tiếp RS232 / RS485. Có Ethernet.
• Đồng hồ thời gian thực, thời gian lưu trữ trong 2 năm khi tắt nguồn.
Chi Tiết Sản Phẩm
Model
|
MT4532T
|
MT4532TE
|
|
Performance specification |
|||
Display |
10.1" TFT |
||
Resolution |
1024*600 Pixels |
||
Color |
65536 colors |
||
Backlight |
LED |
||
Brightness |
200cd/m2 |
||
Backlight life |
50000 hours |
||
Touch Panel |
4-wire precision resistance network |
||
Processor |
800MHz RISC |
||
Memory |
128M FLASH + 64M |
||
Expandable memory |
USB Host |
||
Recipe memory & RTC |
512KB + RTC |
||
Printer port |
USB Host/Slave/Serial port |
||
Ethernet |
None |
10/100M self-adaptive |
|
Program download |
USB/Serial port |
USB/Serial port/Ethernet port |
|
COM port |
COM0:RS232/RS485-2/4 COM2:RS232 |
||
Electrical specification |
|||
Rated power |
6W |
||
Rated voltage |
DC24V |
||
Input range |
DC12V~DC28V |
||
Power down allowe |
<3ms |
||
Insulation resistance |
Greater than 50MΩ@ 500V DC |
||
Dielectric strength test |
500V AC 1 minute |
||
Structure specification |
|||
Shell color |
Black |
||
Shell material |
ABS |
||
Dimensions(mm) |
280x193x36 mm |
||
Cutout size(mm) |
261x180 mm |
||
Weight |
0.89 Kg |
||
Environment specification |
|||
Operating temperature |
-0~50℃ |
||
Operating humidity |
10~90% RH non-condensing |
||
Storage temperature |
-10~60℃ |
||
Storage humidity |
10~90% RH non-condensing |
||
Shockproof test |
10~25Hz ( X, Y, Z direction, 2G, 30 minutes ) |
||
Cooling method |
Natural air cooling |
||
Certification |
|||
Degree of protection |
IP62 (front panel) |
||
CE certification |
Comply with EN61000-6-2:2005 and EN61000-6-4:2007standards |
||
FCC compatibility |
Complies with FCC Class A |
Sản phẩm thường được mua cùng
PLC KINCO K205 Series: K205-16DT , K205-16DR , K205EX-22DT , K205EA-18DT
K205-16DT / K205-16DR / K205EX-22DT / K205EA-18DT
Bộ Điều Khiển Động Cơ Bước Kinco (Stepper)
2CM525 / 2CM545 / 2CM560 / 2CM860 / 2H1160 / 2CM880 / 3CM880 CM880A / FM860-LA-000 / FM860-AA-000
Bộ Điều Khiển Động Cơ Servo Kinco CD / CD2
CD420-AA-000 / CD422-AA-000 / CD430-AA-000 / CD432-AA-000 / CD620-AA000 / CD622-AA-000
Bộ Nguồn OMRON S8FS
S8FS-C05015 / S8FS-C05024 / S8FS-C10024 / S8FS-C10048 / S8FS-C15015 / S8FS-C15024 / S8FS-C35024
Sản phẩm tương đương